Biểu phí dịch vụ lắp đặt, bảo trì và sửa chữa sản phẩm

Nhằm nâng cao dịch vụ khách hàng, Công ty TNHH Häfele Việt Nam xin trân trọng thông báo biểu phí dịch vụ lắp đặt, bảo trì và sửa chữa sản phẩm như sau

** Giá chưa bao gồm 10% VAT

ĐỊNH NGHĨA:

 

STT

HẠNG MỤC

MÃ DỊCH VỤ

DIỄN GIẢI

PHẠM VI CÔNG VIỆC

BIỂU PHÍ CHƯA VAT

GHI CHÚ

THIẾT BỊ GIA DỤNG/ CHẬU VÒI BẾP

2.1

LẮP ĐẶT

999.11.372

Máy pha Cà Phê

- Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu
- Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD...)
- Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện
- Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá
- Lắp đặt hoàn thiệt, vận hành thử, bàn giao sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Kích hoạt bảo hành điện tử

250,000

Nếu cần tháo máy cũ,  áp dụng phụ phí (mục 2.18)

2.2

LẮP ĐẶT

999.11.370

Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập)

250,000

2.3

LẮP ĐẶT

999.11.380

Khay giữ ấm/ Tủ Rượi

250,000

2.4

LẮP ĐẶT

999.11.371

Bếp (Điện/ Từ/ gas)

250,000

2.5

LẮP ĐẶT

999.11.378

Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường)

350,000

2.6

LẮP ĐẶT

999.11.379

Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn)

450,000

2.7

LẮP ĐẶT

999.11.376

Tủ lạnh đơn độc lập

250,000

2.8

LẮP ĐẶT

999.11.377

Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS

350,000

2.9

LẮP ĐẶT

999.11.373

Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ - Độc Lập)

300,000

2.10

LẮP ĐẶT

999.11.374

Máy Rửa Chén (Âm Tủ - Độc Lập)
Chậu kết hợp Máy rửa chén

300,000

2.11

LẮP ĐẶT

999.11.382

Chậu (lắp nổi)
Vòi bếp

250,000

2.12

LẮP ĐẶT

999.11.417

Combo Chậu Vòi Bếp

350,000

2.13

KHẢO SÁT
HDSD

999.11.384

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió…
- Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD

300,000

Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)

2.14

BẢO TRÌ

999.11.317

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

- Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước
- Kiểm tra hệ thống thông gió
- Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn
- Kiểm tra chức năng

300,000

 

2.15

SỬA CHỮA
(Ngoài Bảo Hành)

999.11.418

Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …)

- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
- Cân chỉnh, hiệu chỉnh
- Hướng dẫn sử dụng
- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

100,000

- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.19)

2.16

SỬA CHỮA
(Ngoài Bảo Hành)

999.11.346

Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp ( Trừ Tủ lạnh & Máy hút mùi Đảo)

 

250,000

- Nếu cần thay linh kiện, áp dụng phụ phí (mục 2.20)

2.17

SỬA CHỮA
(Ngoài Bảo Hành)

999.11.419

Tủ lạnh và máy hút mùi đảo

 

350,000

- Nếu cần sửa chữa hoặc nạp ga, áp dụng phụ phí (mục 2.21)

2.18

PHỤ PHÍ

999.11.386

Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới

Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

150,000

 

2.19

PHỤ PHÍ

999.11.420

Thay linh kiện Hàng Gia dụng nhỏ

 

70,000

LUÔN ÁP DỤNG ĐI KÈM THEO MỤC 2.15

2.20

PHỤ PHÍ

999.11.421

Thay linh kiện Hàng Điện Gia dụng lớn

Áp Dụng tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp

170,000

LUÔN ÁP DỤNG ĐI KÈM THEO MỤC 2.16 hoặc 2.17

2.21

PHỤ PHÍ

999.11.422

Sửa chữa và nạp gas Tủ lạnh

 

1,200,000

 

2.22

PHỤ PHÍ

999.11.431

Làm ngoài giờ

- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 ( T2- T7)

300,000

 

2.23

PHỤ PHÍ

999.11.369

Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý

Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Häfele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội)

700,000

VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)

2.24

PHỤ PHÍ

999.11.432

Áp dụng cho ASC

Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC

10,000

VND/KM

THIẾT BỊ THÔNG MINH – KHÓA ĐIỆN TỬ - VIDEO PHONE

3.1

LẮP ĐẶT

999.11.348

Khóa Điện Tử

- Cửa sắt; Cửa kính
- Cửa gỗ ( Đã khoét lỗ hoặc chưa Khoét lỗ)
- Phí đã bao gồm Dịch vụ lắp đặt và HDSD

600,000

Nếu cần tháo khóa / video phone cũ, áp dụng phụ phí (mục 3.9)

3.2

LẮP ĐẶT

999.11.349

Video phone

Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị)
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng

750,000

3.3

LẮP ĐẶT

999.11.424

Video phone

Chưa có hệ thống dây cáp
Đi cáp nổi

Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng

1,300,000

3.4

LẮP ĐẶT

999.11.425

Video phone

Chưa có hệ thống dây cáp
Đi cáp âm (khu vực đi cáp sẽ không hoàn toàn đồng nhất với tường nguyên thủy)

Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng

2,200,000

3.5

KHẢO SÁT
HDSD

999.11.426

Elock & Video phone

- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ cáp
- Tối da 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD

300,000

Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-05 sản phẩm)

3.6

BẢO TRÌ

999.11.427

Elock & Video phone

- Kiểm tra chức năng
- Kiểm tra pin/ nguồn điện
- Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn
- Kiểm tra hệ thống phần mềm
- Hướng dẫn sử dụng

300,000

 

3.7

SỬA CHỮA
(Ngoài Bảo Hành)

999.11.428

Elock; Video phone

- Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi
- Cân chỉnh, hiệu chỉnh
- Hướng dẫn sử dụng
- Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC

250,000

 

3.8

999.11.429

Elock; Video phone

Như trên và thay thế Linh kiện

350,000

 

3.9

PHỤ PHÍ

999.11.430

Tháo sản phẩm cũ để lắp sản phẩm mới

Áp dụng cho tất cả loại khóa điện tử và các loại cửa khi khách hàng mua và thay thế sản phẩm mới

150,000

 

3.10

PHỤ PHÍ

999.11.431

Làm ngoài giờ

- Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ
- Thời gian làm việc 08:00 - 17:30 (T2- T7)

300,000

 

3.11

PHỤ PHÍ

999.11.369

Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý

Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Häfele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội)

700,000

VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)

3.12

PHỤ PHÍ

999.11.432

Áp dụng cho ASC

Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC

10,000

UOM: VND/ KM

PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỀ SINH

4.1

KHẢO SÁT
HDLĐ

999.11.385

Áp dụng cho người dùng cuối

- Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,..
- Tối da 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn

300,000

Phụ Phí: + 20% cho gói tiếp theo (từ 01-10 sản phẩm)
- Áp dụng cho khu vực Hỗ trợ của Häfele (Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Hồ Chí Minh)

4.2

PHỤ PHÍ

999.11.369

Áp dụng cho Kỹ Thuật Hãng Xử Lý

Áp dụng nếu khách hàng ở ngoài khu vực hỗ trợ Häfele (Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Hà Nội)

700,000

VND/1 kỹ thuật/ngày
(không bao gồm phí vận chuyển)

4.2

999.11.432

Áp dụng cho ASC

Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20km tính từ vị trí ASC

10,000

UOM: VND/ KM