Hướng dẫn sử dụng
Bạn có thể tìm thấy ở đây hướng dẫn sử dụng (định dạng pdf) cho các thiết bị gia dụng do Häfele sản xuất hoặc phân phối. Vui lòng chọn nhóm sản phẩm thích hợp rồi đến mã sản phẩm để tìm hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về lắp đặt hoặc sử dụng, xin hãy xem mục những câu hỏi thường gặp (FAQ) hoặc liên hệ trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi qua số 1800 1797 (miễn cước phí).
- Sản phẩm của Häfele
- Khóa điện tử Häfele
- Sản phẩm của Bosch
- Sản phẩm của Gaggenau
Sản phẩm của Häfele
I. Tấm ốp tường bếp
II. Thiết bị gia dụng
1. Bếp, nồi và chảo
2. Máy hút mùi
- 539.82.123 - 539.82.124 - 539.82.132 - 539.82.133 - 539.82.134
- 539.82.142 - 539.82.441
- 539.82.163 - 539.82.443
- 539.82.183
- 539.82.191
- 539.82.192
- 539.82.193
- 539.82.373
- 539.82.603
- 539.82.613 - 539.82.389 - 539.82.382 - 539.82.393 - 539.82.392
- 539.82.07200 - 539.82.192
- 535.82.203
3. Máy rửa chén, Máy giặt & Máy sấy
4. Tủ lạnh
5. Lò nướng/Lò vi sóng
- 533.02.001
- 535.00.280
- 535.00.300
- 535.00.310
- 535.04.001
- 535.34.000
- 535.34.020
- 539.30.100
- 539.34.020
- 535.02.711
- 535.02.721
6. Máy pha cà phê
Khóa điện tử Häfele
- Khóa điện tử ER4400-TC
- Khóa điện tử ER4800-TC
- Khóa điện tử ED4900-TB
- Khóa điện tử 7000 / 7200 / 7500 / 7700
- Khóa điện tử EL8000 - TC
- Khóa điện tử EL8500-TCB
- Khóa điện tử EL9000 - TCS
- Khóa điện tử EL9500-TCS
- Hướng dẫn lắp đặt Khóa điện tử ER5000-ER5100
- Hướng dẫn sử dụng Khóa điện tử ER5000-ER5100
- Két sắt SB-700
- Két sắt SB-800
- Két sắt SB-900
Sản phẩm của Bosch
1. Bếp, nồi và chảo
- 539.06.501
- 539.06.511
- 539.06.521
- 539.06.531
- 539.06.550 - 539.06.560 - 539.06.570
- 539.06.590
- 539.06.600
- 539.06.610
- 539.06.621
- 539.06.631
- 539.06.651
- 539.06.688
- 539.06.697
- 539.06.762
- 539.06.790
- 539.06.900
2. Máy hút mùi
- 539.86.007
- 539.86.203
- 539.86.213
- 539.86.223
- 539.86.232
- 539.86.243
- 539.86.253
- 539.86.273
- 535.82.453
- 539.86.603
3. Máy rửa chén, Máy giặt & Máy sấy
- 536.26.510
- 539.26.022
- 539.26.202
- 539.96.000
- 539.96.010
- 539.96.050
- 539.96.130
- 539.96.500
- 539.96.040
- 539.96.510
- 539.96.580
4. Tủ lạnh
5. Lò nướng/Lò vi sóng
Sản phẩm của Gaggenau
1. Bếp, nồi và chảo
2. Máy hút mùi
3. Lò nướng/Lò vi sóng